hạ bút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ bút+
- Set pen to paper
- Tức cảnh hạ bút viết một bài thơ
To set pen to paper, transported with inspiration by the beauty of the scenery
- Tức cảnh hạ bút viết một bài thơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ bút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạ bút":
hạ bút hay biết hiểu biết - Những từ có chứa "hạ bút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pencil nib stylographic polemic pen-and-ink blue-pencil pen polemical pencil-case drawing-pen more...
Lượt xem: 608